Poker là một trò chơi đầy thử thách và chiến lược, đòi hỏi người chơi không chỉ có kỹ năng mà còn cần nắm vững các thuật ngữ chuyên môn. Việc hiểu rõ và vận dụng đúng các thuật ngữ Poker sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với những người chơi khác, đồng thời nâng cao khả năng ra quyết định và tăng cơ hội chiến thắng. Ngoài ra, các thuật ngữ còn giúp bạn đọc tài liệu Poker dễ dàng hơn, từ đó tiếp thu được các kiến thức poker hiệu quả hơn.

Trong bài viết này, Wiki Poker sẽ mang đến cho bạn từ điển 111+ thuật ngữ Poker từ A đến Z, giúp bạn tra cứu dễ dàng và nhanh chóng nắm bắt ý nghĩa của từng thuật ngữ. Hãy cùng khám phá và trau dồi kiến thức Poker của mình để trở thành một cao thủ thực thụ nhé!

Có thể bạn quan tâm:

Tìm hiểu các thuật ngữ trong Poker giúp bạn học Poker dễ dàng hơn

Tìm hiểu các thuật ngữ trong Poker giúp bạn học Poker dễ dàng hơn

Từ điển thuật ngữ Poker từ A đến Z

A

Ace high: Khi bài bạn tạo thành bộ Bài cao (High card hay Mậu thầu) và có lá Át.

Action (Hành động): Đề cập đến các hành động mà người chơi có thể thực hiện khi chơi poker, gồm có: bet, check, call, raise hoặc fold.

Action Card: Một lá bài quan trọng xuất hiện trên mặt bài chung, giúp hai người chơi trở lên đều có bài mạnh và nhảy ra tấn công nhau.

Aces Up: Bài Hai đôi trong đó có một đôi Át.

Add-On: Số lượng chip mà người chơi có thể thêm vào stack của họ trước khi bị thua hết hết lượng chip đang có. Đây cũng là một giai đoạn trong Tournament khi người chơi được quyền mua thêm chip trước khi hết giờ buy-in.

A-Game: Nói đến trạng thái chơi tốt nhất của một người chơi poker. Tương tự có B-Game là trạng thái chơi trung bình. C-Game là trạng thái chơi không tốt (bị tilt hoặc mệt mỏi do chơi lâu dẫn đến việc đưa ra các quyết định không chính xác)

Aggressive: Lối chơi chủ động, bet/raise nhiều.

Aggressive Frequency (AF): chỉ số đo lường số lượng hành động chủ động (hổ báo) gồm bet hoặc raise.

Air: Một hand có sức mạnh gần như bằng 0, không thể thắng được bất kỳ hand nào khác. Ví dụ bài không hit gì và chỉ có 8 cao.

All-In (Tất tay, Tố tất): Hành động đặt cược tất cả chip của người chơi vào pot.

Angle: Thao túng các quy tắc để đạt được lợi thế không công bằng. Ví dụ như giả vờ đẩy hết chip ra nhưng không đẩy quá vạch trên bàn và không hô lên “all-in” khiến người chơi khác hiểu lầm là mình đang muốn tất tay. Nếu đối thủ call thì sẽ thu hồi lại chip, vì khi chip chưa qua khỏi vạch giới hạn thì lệnh all in chưa được tính.

Angle shooting: Một hành động cố ý lừa gạt đối thủ bằng cách sử dụng các thông tin không chính xác hoặc hành động một cách không trung thực.

Ante: Tiền cược bắt buộc (tiền đóng gà) mà tất cả người chơi đều phải đóng trước khi chia bài.

Any Card (Lá bài bất kỳ): Một thuật ngữ poker được sử dụng trong Texas Hold’em để nói đến tình huống không cần quan tâm đến hai lá bài trên tay của người chơi, hoặc không quan trọng lá bài chia ra trên mặt bàn là gì. Ví dụ bạn cầm Sảnh rồng all in ở turn, đối thủ cầm thùng, vậy lá river ra anycard bạn đều thắng.

B

Backdoor: Bài mua bán nhưng cần ra cả hai lá ở turn và river để hoàn thành. Ví dụ: nếu bạn cầm A♥️2♥️ và Flop là K♥️8♣️3♦️, turn ra 9♥️ và river ra 5♥️, đây là tình huống bạn mua ra thùng backdoor.

Backraise: Xảy ra khi người chơi tố lại sau khi đã tố trước đó trong cùng một vòng cược.

Bad Beat: Xảy ra khi một người chơi có bài dẫn trước đối thủ rất nhiều nhưng thua do không may mắn ở flop, turn, hoặc river. Ví dụ bạn cầm AA ở mặt bài A238 all-in với đối thủ cầm 22 và river ra 2 cho đối thủ tứ quý.

Balance (Chơi cân bằng): Chơi các hand khác nhau theo cùng một cách khiến những người khác khó lấy được thông tin về sức mạnh bài của bạn. Chẳng hạn trên mặt bài A♠️7♣️2♠️, bạn check raise với cả A♥️K♣️ (top pair) và cả Q♠️J♠️ là bài mua thùng, khiến đối thủ khó đoán được bạn đang cầm bài mạnh hay bài mua bán.

Bankroll: Là số vốn người chơi dành ra để chơi poker.

Bet (Cược): Hành động bỏ tiền ra để đặt cược trong các vòng chơi.

Blind (Cược mù): Một cược bắt buộc được thực hiện bởi hai người chơi ngồi bên trái vị trí Button. Người chơi ngồi bên cạnh Button được gọi là small blind, người tiếp theo là big blind.

Blank (Lá bài lành): Một lá bài xuất hiện ở vòng này nhưng ít có khả năng làm thay đổi sức mạnh bài của các đối thủ so với vòng trước.

Blocker: Ám chỉ đến việc bạn cầm một lá bài rồi thì đối thủ sẽ không có lá bài đó, hoặc không thể có tay bài đó. Ví dụ khi bạn cầm lá A♦️ thì đối thủ sẽ không có A♦️ và đương nhiên cũng không thể có bài thùng ♦️ nut.

Bluff: Hành động bet hoặc raise với hy vọng đối thủ sẽ bỏ bài mạnh hơn.

Board: Mặt bài, ám chỉ các lá bài chung xuất hiện trên bàn.

Boat: Một thuật ngữ poker khác để chỉ Cù lũ (full house).

Bottom Pair: Đôi thấp nhất trên mặt bài. Chẳng hạn, nếu bạn cầm A-3 và flop là K-7-3, bạn hit bottom pair (đôi 3).

Bounty: Phần thưởng mà người chơi có thể nhận được bằng cách loại đối thủ khác trong một giải đấu poker.

Brick: Một lá bài không giúp hoàn thành bất kỳ bài mua bán nào.

Broadway: Một thuật ngữ poker để chỉ các lá bài từ 10 đến Át.

Bubble (Bong bóng): Giai đoạn chỉ còn một vài đối thủ bị loại là tất cả người chơi còn lại sẽ vào ITM trong giải đấu.

Burn: Trong poker, người chia bài (dealer) luôn loại bỏ lá bài đầu tiên khỏi bộ bài và úp nó xuống trước khi chia các lá tiếp theo trên mặt bài chung. Lá bài được loại bỏ gọi là burn card.

Button: Ám chỉ vị trí của người chơi ở vị trí BU (trước mặt có đặt một cái nút có chữ D). Đây là vị trí có lợi nhất trên bàn chơi.

Buy-In: Số tiền mỗi người chơi phải trả để bắt đầu chơi. Số tiền này có thể khác nhau trong cash game nhưng thường bằng nhau trong Tournament.

C

Call: Call có nghĩa là bỏ ra số tiền bằng với số tiền mà người chơi trước đã bet hoặc raise.

Calling Station: Một thuật ngữ mô tả một người chơi call rất nhiều, hiếm khi raise hoặc fold.

Cap (giới hạn): thường được dùng với thuật ngữ Cap-Range: range bài bị giới hạn, không có bài mạnh trong range.

Cash Games: là các game poker đánh ăn tiền trực tiếp, khác với Tournament (giải đấu) – nơi mà người chơi phải loại bỏ nhau để giành thứ hạng cao mới có giải thưởng.

Cash Out: Đổi chip lấy tiền khi dừng chơi.

Centre Pot: còn được gọi là Main Pot (hay pot chính). Khi pot có từ 3 người chơi trở lên, 1 người chơi đã all-in nhưng 2 người chơi khác vẫn còn chip và tiếp tục cược, thì main pot là pot chính gồm tiền của cả 3 người chơi. Side Pot là pot phụ chỉ gồm phần tiền dư của 2 người chơi còn lại cược với nhau.

Check: Quyết định không đặt cược và nhường lượt cho người chơi tiếp theo. Người chơi chỉ có thể check nếu họ hành động đầu tiền hoặc những người hành động trước không bet.

Check-Raise: Check sau đó lại Raise khi có người hành động sau thực hiện lệnh bet.

Chip Leader: Người chơi có nhiều chip nhất trong một giải đấu.

Cold Call: Một thuật ngữ poker chỉ hành động call một lệnh raise khi không phải là người bet trước đó. Ví dụ: người chơi A bet, người B raise, bạn ngồi sau B và chưa tham gia gì vào các hành động trước đó nhưng lại call lệnh raise của người chơi B, đó gọi là cold-call.

Collusion: Một tình huống mà hai người chơi bí mật hợp tác, gian lận để ăn pot.

Combination Draw: Bài vừa mua thùng vừa mua sảnh.

Combo: Tổ hợp bài. Ví dụ: hand AA có 6 combo gồm: A♥️ A♠️, A♥️ A♣️, A♥️ A♦️, A♦️ A♠️, A♦️ A♣️, A♠️ A♣️

Community Cards: Các lá bài chung trên mặt bàn.

Complete Hand: Một tay bài hoàn thành, ví dụ như một sảnh, thùng, hoặc cù lũ.

Connector: Dùng để chỉ 2 lá bài liên tiếp trên tay người chơi. Ví dụ 7-6, hoặc A-K.

Cooler: Một tình huống mà bài của người chơi rất mạnh, không thể fold được, nhưng lại bị thua bởi một bài mạnh hơn. Ví dụ bạn cầm set 2 all in trên mặt A82 và bị thua set 8.

Counterfeit: Nói đến tình huống một lá bài chia ra khiến bài của bạn bị giảm sức mạnh đi đáng kể hoặc bị hủy hoàn toàn sức mạnh (bị phế). Ví dụ bạn cầm 33 và mặt bài chia ra 964, sau đó hai lá tiếp theo là 6, 4. Mặt bài bây giờ là 96464, như vậy đối thủ chỉ cần một lá 9 trở lên là bạn sẽ thua mặc dù bạn đã có sẵn một đôi trên tay trước đó. Đôi 3 của bạn đã bị “phế”.

Crack (bẻ gãy): Khi đối thủ mua bán thành công và thắng ngược lại bạn, bạn bị đối thủ “crack”

Cripple: Một thuật ngữ poker chỉ việc có một hand bất khả chiến bại. Ví dụ: nếu bạn cầm đôi Át và flop chia ra AA7.

Cutoff: Vị trí ngay trước BU trên bàn đấu.

D

Dark Bet: Lệnh cược được thực hiện trước khi chia thêm các quân bài.

Dealer: Tại các câu lạc bộ poker lớn, các lá bài được chia bởi một người chia bài chuyên nghiệp hoặc tự động, gọi là dealer (người chia bài) Thuật ngữ Dealer cũng được dùng để nói đến người chơi ngồi ở vị trí Button.

Dealer’s Choice: Đề cập đến một game poker trong đó người chia bài có thể quyết định biến thể bài poker nào sẽ được chơi trong mỗi ván bài.

Deuce: Từ lóng để chỉ lá bài số 2. Một số người còn gọi lá 2 là duck (vịt), quack (tiếng kêu quạc quạc của con vịt), hoặc swan (thiên nga)

Discard: Loại bỏ quân bài đã chia trước đó ra khỏi ván đấu (loại ra khỏi bộ bài).

Dominated Hand (Bài bị đè): Một thuật ngữ poker dùng để chỉ một hand có rất ít cửa thắng trước một hand khác, ngay cả khi nó là một hand tương đối mạnh. Ví dụ, bạn all in với AJ, đối thủ call và mở ra họ cầm AK. Bài AJ của bạn đã bị dominate (bị đè), chỉ có 3 out J để chiến thắng.

Donk Bet: Là hành động của một người chơi không nắm thế chủ động ở vòng trước (ví dụ vòng trước chỉ call khi đối thủ khác bet), nhưng lại nhảy ra chủ động bet trước ở vòng sau.

Door Card: Lá bài đầu tiên được ngửa ra trên mặt bài chung. Trong Texas Hold’em, door card là lá bài đầu tiên được lật ra ở vòng flop.

Double Up: Hay còn gọi là x2 stack, mô tả việc bạn được nhân đôi stack của mình sau khi all in và chiến thắng.

Downcard: Trong thuật ngữ poker, downcard là các lá bài được chia úp xuống.

Downswing: Thuật ngữ Poker dùng để chỉ giai đoạn chơi không tốt hoặc không may mắn kéo dài trong quá trình chơi Poker.

Draw (Mua bán): Là hành động đi mua bán (ví dụ mua thùng, mua sảnh), draw hand là bài mua bán. Ví dụ, bạn cầm QJ, và flop là AT8. Trong tình huống này, bạn đang cầm straight draw hand (bài mua sảnh), và đang đi draw (đi mua) lá K hoặc lá 9 để hoàn thành sảnh.

Drawing Dead: Nói đến việc một người chơi đi mua bán nhưng tất cả các out mua ra đều không thể thắng được đối thủ. Ví dụ, bạn cầm 5♦️6♦️ trên mặt bài 2♠️7♦️J♥️Q♦️ all in với đối thủ cầm A♦️J♦️, tất cả các out ♦️ chia ra giúp bạn tạo thành thùng nhưng vẫn thua.

E

Early Position: Dùng để chỉ 2 hoặc 3 vị trí đầu (tính từ sau vị trí BB) nếu bàn chơi gồm trên 6 người chơi. Ví dụ: UTG, LJ, HJ.

Equity: Tỷ lệ chiến thắng của một hand tại một thời điểm nhất định trong ván đấu nếu có thể đi tới được showdown (vòng so sức mạnh bài cuối cùng). Ví dụ, nếu đối thủ all in trên mặt flop A78 với AK, bạn cầm 56. Nếu call all in, bạn vẫn có equity khoảng hơn 30% (tỷ lệ mua ra được sảnh hoặc có 55, 66, 56 ở turn và river để thắng ngược lại AK), nhưng nếu bạn fold, equity của bạn sẽ bằng 0% ngay lập tức.

Expected Value (EV – Giá trị kỳ vọng): giá trị này cho biết lợi nhuận tạo ra của một hành động (một chiến thuật chơi) tính theo đường dài. Ví dụ: Bạn all in với AA ở pre-flop nhưng bị thua KK. Dù thua ván đó nhưng hành động all in vẫn đem lại cho bạn EV dương (có lãi) nếu tính theo đường dài (all in nhiều lần AA với KK thì AA vẫn sẽ luôn có lời)

F

Family Pot: đây là thuật ngữ poker nói đến tình huống tất cả người chơi (hoặc đa phần người chơi) đều call ở pre-flop và tham gia vào vòng flop.

Fastplay: dùng để chỉ chiến thuật chơi chủ động ngay với bài mạnh (cầm bài mạnh là bet hoặc raise luôn).

Favourite (Cửa trên): dùng để chỉ một hand có cơ hội thắng cao hơn hand khác trong ván đấu. Tùy theo sức mạnh mà hand đó sẽ ở cửa trên rất nhiều (dẫn trước rất sâu – ví dụ tỷ lệ thắng là 90/10) hoặc ở cửa trên một chút (ví dụ tỷ lệ thắng là 55/45).

Fifth Street: Lá bài thứ năm được chia trong Texas Hold’em (lá river), hoặc lá bài thứ năm được chia cho mỗi người chơi trong stud poker.

First Position (Vị trí đầu vòng): thuật ngữ poker dùng để chỉ vị trí small blind (SB) hoặc vị trí under the gun (UTG).

Fish (Cá): Thuật ngữ Poker ám chỉ người chơi kém.

Flat Call (Call ngang): Lệnh call được thực hiện khi đằng sau còn người chơi chưa hành động và có thể bị người ngồi sau raise. Còn được gọi là smooth call.

Flop: Trong Texas Hold’em, flop đề cập đến việc chia ba lá bài chung đầu tiên sau vòng cược đầu (vòng pre-flop). Sau khi flop được chia, vòng đặt cược thứ hai bắt đầu.

Flush (Thùng): Tay bài (Hand) bao gồm năm lá bài cùng chất, ví dụ: 5 lá bích hoặc 5 lá rô, bất kể là lá gì.

Fold (Bỏ bài): Người chơi thực hiện hành động fold sẽ úp các quân bài của mình xuống bàn. Khi fold, họ sẽ mất tất cả số chip mà họ đã đặt cược cho đến thời điểm đó.

Free Card (Lá bài miễn phí): Xem lá turn hoặc lá river mà không phải đầu tư thêm bất kỳ chip nào. Ví dụ: nếu tất cả người chơi quyết định check ở flop, lá turn sẽ được gọi là free card.

Freezeout: Một giải đấu mà người chơi bị loại hoàn toàn khi hết chip và không được mua thêm.

Freeroll: Freeroll là một giải đấu poker miễn phí. Nó cũng được dùng để mô tả tình huống khi hai người chơi all in và có hand mạnh như nhau, nhưng một người chơi có khả năng cải thiện thành bài mạnh hơn và ăn toàn bộ pot (thường xảy ra trong game omaha nhiều hơn hold’em). Ví dụ: Bạn cầm A♥️K♥️ và đối thủ cầm A♣️K♣️ all in trên mặt T♥️J♥️Q♠️. Cả 2 đều có sảnh nut nhưng bạn có thêm cơ hội mua ra thùng. Bạn đang freeroll đối thủ.

Full House (Cù lũ): Hand được tạo thành bởi một bộ ba và một đôi (ví dụ: AAA-QQ, 888-99, v.v.). Một số người chơi còn gọi là Full boat hoặc Full hand.

G

Gap: Một thuật ngữ poker đề cập đến khoảng cách giữa hai lá bài gần liên tiếp (có khả năng tạo sảnh). Ví dụ, KJ là bài có 1 gap, KT là bài có 2 gap.

Grinding (Cày cuốc): thuật ngữ poker này dùng để chỉ việc chơi poker hằng ngày, mỗi ngày nhiều giờ. Ngoài ra còn có thuật ngữ Grinder ám chỉ những người chơi poker để kiếm sống.

Gutshot (hay gutshot draw – bài mua bán sảnh lọt khe): là bài mua sảnh chỉ có 4 lá bài chia ra để tạo sảnh (4 out) và lá đó nằm ở giữa của sảnh. Ví dụ, bạn cầm 67 trên mặt bài AT8, bạn đang có gutshot và đi mua 4 lá 9 để tạo sảnh. Ngoài ra còn thuật ngữ Double Gutshot (bài đi mua bán sảnh hai khe) với 8 out nằm ở giữa của sảnh. Ví dụ, bạn cầm 89 trên mặt bài QT6., bạn cần 4 lá 7 và 4 lá J để tạo sảnh, đồng thời 7 và J đều nằm giữa sảnh tạo thành.

H

Hand (Tay bài): Thuật ngữ Poker dùng để nói đến 2 lá bài trên tay người chơi hoặc bài tạo thành từ việc ghép 2 lá bài trên tay với các lá bài trên mặt bài chung. Ví dụ, bạn cầm 89 trên mặt bài TJQ23. Bạn có thể nói: tôi cầm hand 89, hoặc tôi có hand sảnh.

Heads Up (1vs1): Thuật ngữ poker mô tả tình huống chỉ có hai người chơi tham gia ván đấu.

Hero Call: Khi một người chơi không có hand mạnh nhất nhưng nghi ngờ đối thủ có thể đang bluff, họ quyết định call và sau đó chiến thắng, đó được gọi là hero call.

Hero Fold: Bỏ bài mạnh vì cho rằng có thể bị thua (và thường là sẽ bị thua nếu call).

High Card (Mậu thầu – Bài cao): Hand gồm 5 lá không có đôi và không có thùng, sảnh.

Hi-Jack (HJ): Thuật ngữ poker chỉ vị trí ngay trước vị trí Cut-off (CO)

High Roller: Người chơi chỉ tham gia vào các bàn chơi có tiền cược cao.

Hit: Là khi mặt bài chung xuất hiện lá bài làm cải thiện sức mạnh hand của bạn. Ví dụ bạn cầm KT và flop xuất hiện T45, bạn đã hit đôi 10.

Hit and Run: Thuật ngữ poker chỉ tình trạng một người chơi rút tiền ngay lập tức và đứng dậy nghỉ sau khi vừa thắng một pot lớn.

Hole Cards: còn gọi là pocket cards, là các lá bài riêng được chia cho mỗi người chơi. Ở Texas Hold’em, mỗi người chơi được chia hai hole cards, trong khi ở Omaha, họ được chia bốn hole cards.

HORSE: HORSE là viết tắt của các biến thể poker: Hold’em, Omaha Hi/Lo, Razz, Seven Card Stud và Eight hoặc Better (Stud Hi/Lo). Trong một giải đấu HORSE, người chơi sẽ lần lượt chơi qua các biến thể này theo một vòng quay nhất định. Điều này đòi hỏi người chơi phải linh hoạt và có khả năng thích nghi với nhiều kiểu chơi khác nhau.

I

Implied Odds: Một thuật ngữ poker dùng để chỉ tỷ lệ cược được tính thêm vào khi người chơi dự đoán khả năng ăn được thêm tiền của đối thủ ở vòng sau. Ví dụ, bạn đang cầm bài đi mua sảnh, pot là 100$, đối thủ bet 50$ và giờ pot là 150$, bạn cần bỏ 50$ ra để call lệnh bet của đối thủ. Pot odds (tỷ lệ cược tính theo pot hiện có) sẽ là 3:1 (bỏ 1 ăn 3).

Nhưng bạn dự đoán nếu bạn mua ra được sảnh thì bạn có thể ăn thêm được 100$ nữa của đối thủ (bet 100$ vào pot 200$ ở vòng sau và đối thủ call). Lúc này implied odds sẽ xuất hiện và nó sẽ là 5:1, bỏ 50$ ăn 250$ (bỏ 1 ăn 5).

In Position (có vị trí): Thuật ngữ Poker mô tả vị trí tương đối của bạn so với đối thủ. Bạn sẽ được gọi là có vị trí so với đối thủ khi bạn là người hành động sau họ.

In the Money (ITM): Thuật ngữ poker dùng để chỉ một giai đoạn của giải đấu, khi mà tất cả người chơi còn lại đều có thể nhận được tiền thưởng nếu bị loại.

Inside Straight Draw: Một tên gọi khác của sảnh lọt khe (gutshot).

Insurance (Bảo hiểm): Khi các người chơi all-in, người chơi có tỷ lệ thắng cao hơn sẽ được mua bảo hiểm, nếu xuất hiện các lá bài (các out) chia ra khiến họ bị thua thì họ sẽ được nhà cái đền bù số tiền tương ứng với mức bảo hiểm họ mua.

J

Jackpot (nổ hũ, hay badbead jackpot – bbjp): Một số tiền lớn do nhà cái thu thập và sau đó được trao cho người chơi nếu họ bị đánh bại mặc dù cầm một hand rất mạnh (thường là cầm cù lũ AAAJJ trở lên bị thua, và có thêm một số điều kiện cụ thể khác).

Jam: Thuật ngữ poker khác của All-in

K

Kicker (lá bài lẻ): Trong một tình huống mà 2 người chơi có 2 hand cùng sức mạnh, quân bài lẻ giúp xác định người chiến thắng được gọi là kicker. Ví dụ bạn cầm AK và đối thủ cầm AJ. Mặt bài là AT7. Cả 2 cùng có đôi Át nhưng bạn đang thắng vì bạn có kicker K còn đối thủ có kicker J.

L

Lag: Một người chơi chậm chạp và do dự khi đưa ra quyết định.

Late Position (Vị trí cuối): Thuật ngữ poker này đề cập đến vị trí của người chơi hành động cuối cùng (hoặc gần như cuối cùng) trong vòng đặt cược.

Laydown: Một thuật ngữ khác của Fold (bỏ bài).

Limit (Giới hạn): Dùng để chỉ game poker có cấu trúc đặt cược bị giới hạn, ví dụ game pot limit omaha (PLO). Trong PLO, lệnh bet chỉ được lớn tối đa bằng pot.

Limp: Là hành động call 1 bigblind ở vòng pre-flop khi trước đó chưa có ai raise.

Loose: Lối chơi lỏng lẻo, chơi nhiều bài.

Low card: Các lá bài thấp (ví dụ: 2, 3, 4, 5).

Low-Jack (HJ): Thuật ngữ poker chỉ vị trí ngay trước vị trí Hi-Jack (HJ)

M

Made Hand (Bài hoàn thiện): Là bài mà người chơi đã tạo thành sau khi mua bán thành công, hoặc bài đã mạnh sẵn không cần cải thiện thêm.

Maniac (Kẻ điên cuồng): Trong thuật ngữ poker, từ này ám chỉ phong cách chơi loose và hiếu chiến, người chơi maniac thường xuyên bet và raise với nhiều bài dù cho đa phần là bài yếu.

Mark: Thuật ngữ poker mô tả một người chơi yếu.

Middle Position (các vị trí giữa): Dùng để chỉ các vị trí như LJ, HJ

Monster: Một hand rất mạnh.

Muck: Mô tả tình huống người chơi trả lại bài của họ cho dealer mà không cho người chơi khác xem. Nó cũng dùng để chỉ một đống bài bị loại bỏ.

N

Nit (Người chơi chặt): Mô tả một người chơi ngại gặp rủi ro, chỉ chơi những bài mạnh.

No-Limit (Không giới hạn): Ngược lại với Limit, game poker no limit không có giới hạn về số tiền đặt cược.

Nosebleed: Dùng để chỉ bàn chơi cash game có mức cược cao nhất (highest stakes)

Nothing Card: Một lá chung không làm thay đổi sức mạnh bài của bất kỳ người chơi nào.

Nuts: Thuật ngữ poker mô tả hand khỏe nhất có thể có trên mặt bài. Ví dụ: bài thùng nut là bài thùng có Át đồng chất.

O

Offsuit: Hai lá bài không đồng chất.

Omaha: Một biến thể poker trong đó người chơi nhận được bốn lá bài trên tay chứ không phải hai lá như hold’em.

On the Button: Thuật ngữ poker ám chỉ việc ngồi ở vị trí BU trên bàn chơi.

Open (Mở bát): Là người chơi đầu tiên đặt cược trong ván đấu (trừ người chơi ở vị trí BB)

Open-Ended Draw (Bài mua sảnh hai đầu): Bài mua sảnh với 8 out nằm ở hai đầu của sảnh. Ví dụ: bạn cầm 45 trên mặt bài A67, bạn đang có bài mua sảnh hai đầu với 4 lá 3 và 4 lá 8 để tạo sảnh, đồng thời 3 và 8 sẽ nằm ở hai đầu của sảnh.

Orbit: Thuật ngữ Poker dùng để chỉ việc nút BU đã di chuyển xong một vòng trên bàn đấu.

Outs: Các lá bài giúp cải thiện sức mạnh bài của người chơi.

Out of Position (không có vị trí): Thuật ngữ Poker dùng để chỉ vị trí tương đối của bạn so với đổi thủ. Khi OOP (không có vị trí) tức là bạn phải hành động trước đối thủ.

Overcall: Call khi đã có một người chơi call trước đó.

Overcard: Lá bài cao hơn bài của người chơi khác hoặc cao hơn lá bài chung được chia.

Overpair: Đôi cao hơn lá bài cao nhất trên mặt bài chung. Ví dụ KK là overpair trên mặt bài J72.

P

Paint: Thuật ngữ Poker mô tả các quân bài từ J đến Át.

Pair (Một đôi): Hai lá bài cùng hạng.

Passive: Lối chơi thụ động/bị động, ít khi bet hay raise, chủ yếu chỉ check và call.

Pocket Cards: Một thuật ngữ poker khác để chỉ hai lá bài riêng trên tay.

Pocket Rockets: Hand khởi đầu khỏe nhất trong Hold’em – đôi Át.

Position (Vị trí): Đề cập đến một vị trí cụ thể tại một bàn poker.

Post: là hành động đóng cược mù bắt buộc (small blind hoặc big blind).

Pot (Gà): đống chip mà những người chơi đã bỏ ra giữa bàn để cược.

Pot-Committed: Thuật ngữ Poker mô tả tình huống người chơi đã bỏ quá nhiều tiền vào pot và khó có thể bỏ bài được.

Pot Odds: Tỷ lệ cược tính theo pot, nó được tính bằng số tiền trong pot hiện có chia cho số tiền bạn phải bỏ ra để call lệnh bet hoặc raise của đối thủ. Ví dụ, pot là 200$, đối thủ bet 100$ và giờ pot là 300$, bạn cần bỏ 100$ ra để call lệnh bet của đối thủ. Pot odds sẽ là 3:1 (bỏ 1 ăn 3)

Preflop: Vòng cược đầu tiên trong Texas Hold’em, diễn ra trước khi các quân bài chung đầu tiên được chia.

Probe Bet: Thuật ngữ poker này được sử dụng để mô tả việc nhảy ra bet khi không phải là người chủ động ở vòng trước đó. Ví dụ, ở pre-flop đối thủ raise, bạn call ở BB. Flop ra bạn check, đối thủ là người chủ động ở vòng trước nhưng không bet, mà cũng check. Ở vòng Turn bạn nhảy ra bet. Hành động đó gọi là probe bet.

Push: Một thuật ngữ poker khác để chỉ hành động all-in.

Q

Quads: Tứ quý.

R

Rabbit Hunt: Theo thuật ngữ poker, rabbit hunt (săn thỏ) có nghĩa là bỏ tiền ra để xem nốt các lá bài chung chưa được chia khi ván đấu đã kết thúc. Ví dụ, bạn bet ở flop và đối thủ fold, bạn thắng pot ngay ở flop. Đối thủ tò mò muốn xem 2 lá turn và river là lá gì, họ phải trả một số tiền theo quy định của casino để xem, hành động đó của họ gọi là rabbit hunt.

Rag: Một lá bài giá trị thấp.

Rainbow: Thuật ngữ poker dùng để chỉ mặt bài flop có 3 lá khác chất.

Raise (Tố): Hành động tăng cược khi có người trước đó đã bet.

Rake (phế): Một số tiền nhỏ nhà cái lấy từ pot trong mỗi ván bài để sử dụng cho việc điều hành trò chơi.

Range (Khoảng bài, phạm vi bài): Tập hợp các bài mà một người chơi có thể đang cầm.

Rank: Giá trị của lá bài. Ví dụ: J, Q, K hoặc 4, 5.

Razz: Razz là một biến thể của Stud, nhưng mục tiêu của trò chơi là tạo ra bài thấp nhất thay vì cao nhất. Các lá bài Át và các lá bài hình sẽ có giá trị thấp nhất, trong khi các lá bài từ 2 đến 5 sẽ có giá trị cao nhất.

Rebuy: Đề cập đến việc mua thêm chip vào bàn chơi sau lần mua ban đầu.

Re-Raise: Tố lại sau khi có người chơi đã tố.

Ring Game: Một thuật ngữ poker khác của Cash game.

River: Vòng cược cuối cùng trong Hold’em trong đó lá bài chung cuối cùng được chia (lá river).

Rock: Thuật ngữ poker mô tả một người chơi ‘chặt chẽ’ chơi rất ít hand trong suốt trò chơi, chỉ bet khi có bài rất mạnh.

Royal Flush (Sảnh rồng): Hand mạnh nhất trong poker, gồm 5 lá từ 10 đến Át đồng chất.

Runner Runner: Người chơi có bài mạnh và thắng ngược đối thủ sau khi hit liên tiếp cả lá turn và lá river.

S

Sandbagging: Chơi kiểu sandbag nghĩa là chơi bài mạnh một cách thụ động để đánh lừa những người chơi khác và ‘bẫy’ họ.

Satellite (Giải đấu vệ tinh): Một giải đấu poker với phần thưởng cho người chiến thắng là vé tham dự một giải đấu khác lớn hơn.

Scare Card: Một lá bài chung xuất hiện có thể làm thay đổi đáng kể sức mạnh bài của các bài yếu ở vòng trước. Lá bài này gây ra sự lo sợ cho người chơi có bài tốt ở vòng trước đó, nhưng bây giờ có thể đã bị thua bởi bài mạnh hơn vừa được tạo thành của đối thủ.

Semi-Bluff: Bluff bằng một bài yếu nhưng có khả năng cải thiện sức mạnh ở các vòng sau.

Set: Thuật ngữ Poker dùng để chỉ bộ ba (xám) được tạo thành bởi một đôi trên tay và một lá trên mặt bài chung. Ví dụ bạn cầm 33 trên mặt bài T53, bạn đang có set 3.

Shark: Một người chơi rất giỏi và kinh nghiệm, thường đánh bại các đối thủ khác.

Short Stack: Dùng để chỉ lượng stack có rất ít chip so với các người chơi khác trên nbàn.

Shove: Một thuật ngữ poker khác để chỉ việc all-in.

Showdown: Vòng chơi cuối sau vòng cược river, những người chơi còn lại mở bài ra để so sức mạnh.

Side Pot: Một pot thứ hai được tạo ra khi một người chơi đã all-in nhưng vẫn còn những người chơi khác tiếp tục chơi (những người có nhiều chip hơn).

Sit Out: Rời khỏi bàn chơi một vài ván.

Slowplay: Một thuật ngữ poker khác được sử dụng giống sandbag (chơi bài mạnh một cách thụ động, yếu ớt bẫy người chơi khác).

Small Blind: Vị trí ngay bên trái của BU.

Snap Call (Call điện): Call ngay lập tức mà không cần suy nghĩ quá nhiều về quyết định.

Split: Chia tiền cược, xảy ra khi hai hoặc nhiều người chơi có sức mạnh bài bằng nhau, pot được chia đều.

Spread Limit: Nói đến phạm vi giữa số tiền đặt cược tối thiểu và tối đa mà người chơi có thể thực hiện trong poker.

Stab: hành động bet khi đối thủ tỏ ra yếu thế.

Stack: Tổng số chip hiện có trên bàn của mỗi người chơi.

Stake: Mức cược của bàn chơi. Thường nói đến giá trị của SB và BB. Ví dụ bàn chơi có SB phải đặt 5$ và BB phải đặt 10$ thì gọi là bàn chơi có stake 5$/10$.

Straddle: Cược mù thứ ba ở pre-flop (sau SB và BB), được tùy chọn (hoặc bắt buộc tùy theo quy định từng bàn chơi).

Straight (Sảnh): Hand gồm 5 lá bài liên tiếp nhau. Ví dụ: 56789.

Straight Flush (Thùng phá sảnh): Hand bài gồm 5 lá bài liên tiếp nhau và đồng chất.

Suited: Hai lá bài đồng chất.

T

Tank: Mô tả tình huống mà người chơi mất nhiều thời gian để đưa ra quyết định.

Tell: Dấu hiệu (Biểu cảm/Hành động) mà người chơi thực hiện trong một tình huống cụ thể, cho phép những người chơi khác đọc xem họ có bài mạnh hay yếu.

Thin Value: Bet bằng bài không quá mạnh nhưng muốn bài yếu hơn call.

Three of a Kind (Xám): Hand gồm ba lá bài cùng hạng, ví dụ: 999A2 hoặc KKK45.

Tie (Hòa): Xảy ra khi hai người chơi có bài cùng sức mạnh.

Tight: chơi chặt chẽ, chơi ít bài.

Tilt: Trạng thái khó chịu về cảm xúc, rối loạn tinh thần hoặc thất vọng, thường dẫn đến việc đưa ra các quyết định không chính xác trên bàn đấu.

Trip: Thuật ngữ Poker dùng để chỉ Bộ ba (Xám) được tạo thành bởi một đôi trên mặt bài chung và một lá trên tay người chơi. Ví dụ bạn cầm A8 trên mặt bài K88, bạn đang có trip 8.

Turn: Vòng cược thứ ba sau khi lá bài chung thứ tư được chia (lá turn).

Two-Pair (Hai đôi): Hand tạo bởi hai đôi và một lá bài lẻ.

U

Under the Gun (UTG): Vị trí bên trái BB. Người chơi ngồi ở UTG là người đầu tiên hành động ở vòng pre-flop.

Underdog (Cửa dưới): Thuật ngữ Poker dùng để nói đến một người chơi có ít khả năng giành chiến thắng hơn so với đối thủ.

Upcard: Một lá bài được chia ngửa.

Upswing: Thuật ngữ Poker dùng để chỉ giai đoạn chơi tốt hoặc may mắn kéo dài, có nhiều chiến thắng hơn bình thường.

V

Value Bet: Lệnh bet bằng bài mạnh với mong muốn đối thủ cầm bài yếu hơn sẽ call.

Variance (Phương sai): Sự biến thiên của kết quả thực tế so với kết quả kỳ vọng trên lý thuyết.

Villain (Đối thủ): Trong thuật ngữ poker, nhân vật phản diện (villain) được sử dụng để mô tả đối thủ của bạn.

VPIP (Voluntary Put money In the Pot): Tự nguyện bỏ tiền vào pot. VPIP đại diện cho tỷ lệ phần trăm số hand mà người chơi tham gia bỏ tiền vào pot ở pre-flop, không tính các lần đặt SB và BB. VPIP là thước đo tuyệt vời để đánh giá mức độ chơi tight hay loose của người chơi.

W

Walk: Thuật ngữ Poker mô tả tình huống tất cả người chơi đều fold ở pre-flop và BB được ăn pot.

Wash: Xáo bài bằng cách rải các quân bài úp xuống bàn và xoa đều để trộn chúng lên.

Wet Board (Mặt bài ướt): Thuật ngữ Poker dùng để chỉ một mặt bài có rất nhiều đường mua bán. Ví dụ mặt bài 7♦️8♦️9♣️, mặt bài này có cả đường mua thùng và mua sảnh, thậm chí đã có thể có sảnh tươi.

Whale (Cá voi): Thuật ngữ Poker ám chỉ một Fish (người chơi kém) nhưng có rất nhiều tiền (stack lớn hoặc rebuy liên tục khi thua hết stack), là mục tiêu để nhiều người chơi khác nhắm vào.

Wheel: Sảnh từ Át đến 5.

Wrap: Thuật ngữ poker dùng trong biến thể Omaha, dùng để chỉ bài mua bán sảnh có từ 9 out trở lên.

Câu hỏi thường gặp về thuật ngữ Poker

Q: Làm thế nào để nhớ được nhiều thuật ngữ Poker trong thời gian ngắn?

A: Một cách hiệu quả là sử dụng phương pháp học tập ngắn hạn và lặp lại. Hãy chọn 5-10 thuật ngữ mỗi ngày, học chúng và cố gắng sử dụng trong các tình huống thực tế. Lặp lại quá trình này hàng ngày sẽ giúp bạn nhanh chóng mở rộng vốn từ vựng Poker của mình.

Q: Có nên học thuật ngữ Poker bằng tiếng Anh không?

A: Học thuật ngữ Poker bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh là một ý tưởng tốt. Nhiều thuật ngữ Poker phổ biến được sử dụng bằng tiếng Anh trong cộng đồng Poker quốc tế. Việc nắm vững cả hai ngôn ngữ sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào các môi trường chơi Poker đa dạng.

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ điển 111+ thuật ngữ Poker từ A đến Z, giúp bạn hiểu sâu hơn về trò chơi và nâng cao kỹ năng. Việc nắm vững các thuật ngữ Poker không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với những người chơi khác, mà còn giúp bạn tự tin hơn khi đưa ra quyết định trong mỗi ván bài.

Hãy nhớ rằng, học thuật ngữ Poker là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và thực hành. Bạn không cần phải ghi nhớ tất cả các thuật ngữ ngay lập tức, mà hãy từ từ làm quen và áp dụng chúng vào trải nghiệm chơi Poker của mình. Đừng ngại tra cứu lại bài viết này hoặc các tài liệu khác từ Wiki Poker mỗi khi cần thiết.

Ngoài ra, một lời khuyên từ các cao thủ Poker là hãy chú ý lắng nghe cách những người chơi khác sử dụng thuật ngữ trong khi chơi. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ các thuật ngữ tốt hơn, mà còn giúp bạn hiểu được cách suy nghĩ và chiến thuật của đối thủ.

Với kiến thức về thuật ngữ Poker, cùng với sự thực hành và trau dồi kỹ năng, chắc chắn bạn sẽ từng bước tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành một cao thủ Poker. Hãy luôn đam mê, học hỏi và tận hưởng niềm vui từ trò chơi tuyệt vời này.

Xem thêm: Tổng hợp các khái niệm, định lý, chiến thuật Poker

Hãy tham gia ngay cộng đồng Poker lớn nhất Việt Nam – Wiki Poker bằng cách click vào các nội dung sau đây:

Hẹn gặp lại, chúc bạn may mắn trên bàn chơi!