Bạn có bao giờ tự hỏi, liệu hand mình chọn để squeeze preflop có thực sự hiệu quả? Trong poker hiện đại, squeeze không chỉ là một nước đi mạnh mẽ, mà còn là công cụ giúp bạn tận dụng các yếu tố như ICM, bounty, và stack depth để gây áp lực tối đa lên đối thủ. Tuy nhiên, cách xây dựng range squeeze trong poker lại thay đổi đáng kể tùy thuộc vào từng môi trường thi đấu: cash game, MTT thông thường, các giai đoạn sát ITM hay giải đấu PKO.

Trong phần đầu tiên của bài viết, chúng ta sẽ đi sâu vào cách xây dựng range squeeze trong các môi trường khác nhau để hiểu rõ cách điều chỉnh chiến lược theo bối cảnh.

Cách xây dựng range squeeze trong Poker theo từng loại game

Cách xây dựng range squeeze trong poker hiệu quả nhất

Cách xây dựng range squeeze trong poker hiệu quả nhất

Bốn môi trường mà chúng ta sẽ phân tích trong phần này bao gồm:

  • Cash game
  • MTT không có yếu tố ICM
  • MTT ở giai đoạn bubble
  • PKO MTT ở giai đoạn bubble

Mỗi ví dụ sẽ có stack dưới 40bb. Action như sau: CO open, BTN call, và đến lượt BB hành động.

Cash Game

Đầu tiên là một tình huống 40bb trong cash game:

Cách BB phản ứng khi CO min-open và BTN call

Cách BB phản ứng khi CO min-open và BTN call

  • Tình huống: BB đối đầu với CO min-raise và BTN cold-call (NL500, 40bb)
  • Tỷ lệ squeeze: 9.8% hand
  • Size raise phổ biến: 10bb, có một số trường hợp shove 40bb

Range squeeze nhìn chung là tuyến tính, ưu tiên các hand mạnh nhất. Phần shove lại hơi bị capped, tức là không có nhiều combo cực mạnh all-in thẳng. Dù vậy, toàn bộ range vẫn thiên về value hơn là bluff.

Xem thêm:

MTT Không có ICM

Tiếp theo là MTT ở chế độ Chip EV:

Cách BB phản ứng trong môi trường ChipEV

Cách BB phản ứng trong môi trường ChipEV

  • Tình huống: BB đối đầu với CO raise 2.3x và BTN flat call (stack đồng đều 40bb)
  • Tỷ lệ squeeze: 12.1%, chia đều giữa shove và raise

Range squeeze trong MTT vẫn khá là tuyến tính, nhưng đã bắt đầu có tính phân cực hơn so với range trong cash game. Bạn có thể thấy sự hiện diện rõ hơn của các hand kiểu Ax, nhấn mạnh vai trò của blocker.

Sự khác biệt giữa hai môi trường này xuất phát từ:

  • Rake (phí): Chỉ có trong cash game. Rake làm cho range bị thắt chặt lại, và khuyến khích người chơi kết thúc hand trước khi chia flop để tránh phải trả phí.
  • Ante: Làm tăng kích thước pot, từ đó khuyến khích chơi nhiều hand hơn trong MTT, khiến range squeeze rộng hơn và có nhiều hand mang tính blocker hơn.

Ở cả hai trường hợp, bạn sẽ thấy nhiều bài như KTs, JTs xuất hiện trong range squeeze. Đây là những hand bluff lý tưởng – vừa có khả năng khiến đối thủ fold bài mạnh hơn, vừa có equity tốt nếu bị call bởi cả hai đối thủ.

Một yếu tố quan trọng khi quyết định squeeze là hand đó có chơi được khi bị cả hai người call không.

Xem thêm: Khả năng chơi của một hand Poker: Tại sao nó lại quan trọng?

MTT trong giai đoạn bubble

Bây giờ, ta hãy xem xét lại cùng một tình huống, nhưng điểm khác biệt duy nhất là chúng ta đang ở giai đoạn bubble của một giải đấu MTT (giả định cấu trúc giải có 1000 người chơi).

Cách BB phản ứng khi ở gần bubble

Cách BB phản ứng khi ở gần bubble

Có nhiều thay đổi lớn trong phạm vi hand squeeze ở đây. 10.7% số hand thực hiện squeeze, nhưng chỉ một phần rất nhỏ trong số đó là shove. Size raise non-all-in cũng đã giảm, từ 10bb xuống còn 8.5bb.

Range hand ở đây rất phân cực, và gần như toàn bộ phần value và bluff đều xoay quanh các hand có blocker, đặc biệt là những hand có Át.

Tất cả những điều này phản ánh động lực chính trong giải đấu MTT: sự sống còn. Ít hand thực hiện shove hơn vì giá trị của mạng sống trong giải đấu đã tăng lên. Nói cách khác, việc shove trở nên rủi ro hơn và ít hand muốn đảm nhận vai trò đó. Thay vào đó, chúng ta ưu tiên raise non-all-in để:

  • Bảo toàn lượng chip trong stack – vì mỗi chip bây giờ trở nên “quý giá” hơn.
  • Nhưng cũng chính vì lý do đó, đối thủ cũng sẽ fold nhiều hơn, điều này mang lại lợi thế cho chúng ta khi raise.

Trong bối cảnh như vậy, giờ đây bạn có thể hiểu tại sao range squeeze lại thiên về các hand có blocker. Việc có blocker khiến khả năng đối thủ fold tăng lên – điều mà chúng ta rất mong muốn tại các thời điểm nhạy cảm như bubble.

PKO MTT trong giai đoạn bubble

Cuối cùng, hãy xem xét tình huống trong một giải PKO. Đây không phải là một phép so sánh hoàn toàn tương đương vì hiện tại trong cơ sở dữ liệu của GTO Wizard chưa có giải pháp chính xác cho tình huống PKO 40bb với stack đối xứng. Tuy nhiên, ví dụ dưới đây khá sát. Lưu ý rằng BB là người cover (stack lớn hơn), tức là họ đủ điều kiện để thu bounty.

Range của BB trong tình huống ở giải PKO

Range của BB trong tình huống ở giải PKO

Dù cả hai đều là tình huống bubble, nhưng tình huống trong PKO khác biệt rất nhiều so với bubble trong MTT thông thường. 16.4% hand thực hiện squeeze, và gần như không có cú shove nào. Range ở đây có xu hướng tuyến tính và thiên về các hand suited Broadway.

Range này phản ánh rõ các động lực đối lập trong một giải đấu poker PKO – nơi mà có hai nguồn giá trị: tiền thưởng chính và bounty. Trong khi MTT thường nghiêng hẳn về phía bảo toàn mạng sống (ICM), thì trong PKO, yếu tố bounty thúc đẩy người chơi chấp nhận rủi ro nhiều hơn.

  • Chúng ta không shove, bởi vì việc shove thường khiến đối thủ fold nhiều hơn – điều mà chúng ta không mong muốn khi có cơ hội giành bounty.
  • Range squeeze thiên về những hand chơi tốt khi đối mặt với nhiều người (multiway), như các hand suited Broadway – bởi vì việc chơi để lấy hai bounty thậm chí còn hấp dẫn hơn.

Có thể bạn quan tâm:

Điều gì tạo nên một pha squeeze tốt?

Chúng ta vừa phân tích các range squeeze trong nhiều bối cảnh khác nhau. Giờ hãy quay lại một bước để hỏi một câu cơ bản hơn: “Điều gì làm cho một range squeeze khác với range 3-bet thông thường?”

Để làm rõ điều này, chúng ta sẽ xem xét cách BB phản ứng khi CO open — giống như các ví dụ trước — nhưng lần này BTN fold, tức là pot chỉ còn heads-up.

Cash Game

Phản ứng của BB khi CO min-raise

Phản ứng của BB khi CO min-raise

Khi so sánh range 3-bet trong cash game 40bb với heads-up và với tình huống squeeze multiway, có một vài điểm nổi bật:

  • Chúng ta raise nhỏ hơn khi chỉ đối đầu với một người (8bb so với 10bb). Điều này hợp lý vì trong tình huống squeeze, pot lớn hơn nên cần raise to hơn để tránh việc các hand yếu “nhận được mức giá tốt”.
  • Tần suất raise tăng lên khi chỉ đối đầu một người (10.3% so với 9.8%). Điều này cũng hợp lý vì có ít người chơi hơn cần lo lắng – ít nguy cơ gặp hand mạnh (khi bluff) hoặc bị fold mất value (khi có bài mạnh).
  • Không có hand nào shove trong range heads-up, trong khi ở tình huống multiway, có tới 3.7% hand shove. Điều này là do pot nhỏ hơn nên chúng ta sẽ shove ít hơn.
  • Về cấu trúc, range heads-up phân cực hơn một chút. Trong cash game, đây là hệ quả của động lực muốn kết thúc ván bài preflop để tránh bị tính rake. Ở pot multiway, khả năng chơi postflop cao hơn nên range cần mạnh và tuyến tính hơn.
  • Một điểm khác biệt lớn là: chúng ta ít dùng các suited Broadway. Trong tình huống multiway, các hand như KQs–KTs, QJs, JTs đều được raise, nhưng trong heads-up thì không. Lý do là vì các hand này chơi tốt khi multiway – có thể hit thùng, sảnh, hoặc chỉ cần một đôi cũng đủ để thắng khi có nhiều đối thủ call.

Xem thêm: Hand khởi đầu trong pot multiway: Top 2 loại hand poker giúp bạn kiếm tiền nhiều nhất

MTT không có ICM

Phản ứng của BB khi CO open trong môi trường chipEV

Phản ứng của BB khi CO open trong môi trường chipEV

Phản ứng của BB khi CO open 2.3x: Chip EV MTT, 40bb

  • Size raise tiếp tục là nhỏ hơn (9.2bb thay vì 9.8bb).
  • Gần như không shove hand nào, trong khi ở tình huống squeeze, chúng ta shove tới 50% số hand.
  • Tần suất raise cao hơn (12.8% so với 12.1% trong multiway).
  • Không raise các suited Broadway, trong khi ở tình huống multiway, có rất nhiều.

Tóm lại, chúng ta có thể rút ra một vài quy luật:

  • Khi squeeze:
    • Raise to hơn
    • Shove nhiều hơn
    • Raise ít hand hơn
    • Chọn các bluff chơi tốt nếu bị call multiway

MTT có ICM (Bubble)

Phản ứng của BB khi CO min-open trong môi trường ICM

Phản ứng của BB khi CO min-open trong môi trường ICM

  • Chỉ đối đầu CO: không shove hand nào.
  • Khi có thêm người cold-call: shove 2.6% hand.
  • Không sử dụng các suited Broadway khi chỉ heads-up, trái ngược với multiway.
  • Raise to hơn (10bb so với 8.5bb trong tình huống squeeze).
  • Raise ít hơn (7.1% so với 10.7%).

PKO MTT (Bubble)

Phản ứng của BB khi CO raise gần bubble

Phản ứng của BB khi CO raise gần bubble

  • Chúng ta raise to hơn trong tình huống heads-up.
  • Nhưng cũng raise bé hơn khi chỉ đối đầu với 1 người chơi.

Khi có yếu tố ICM, bạn có thể raise thường xuyên hơn (với size nhỏ hơn) khi có thêm người trong pot.

Điều này hợp lý vì squeeze vốn là một nước đi tạo áp lực. Sự hiện diện của thêm một người chơi khiến áp lực từ ICM cao hơn, nên đối thủ khó call hơn. Tức là bạn có thể tạo áp lực nhiều hơn với ít chip hơn, và làm điều đó thường xuyên hơn.

Kết luận

Squeeze là một chiến lược rất mạnh vì nó cùng lúc gây áp lực lên cả người open và người cold-call.

  • Người raise đầu phải lo về người cold-call (có thể có hand mạnh).
  • Người cold-call lại có range bị giới hạn (capped).

Cách xây dựng range squeeze trong poker của bạn nên là:

  • Những hand mạnh (value)
  • Những hand bluff có khả năng chơi tốt nếu bị call multiway

Tuy nhiên, tần suất và size raise sẽ còn phụ thuộc vào yếu tố ICM:

  • Khi không có ICM: squeeze ít hand hơn, raise to hơn.
  • Khi có ICM: squeeze nhiều hơn, raise nhỏ hơn → nhờ đòn bẩy ICM (Risk Premium).

Cảnh báo: việc squeeze quá thường xuyên sẽ khiến bạn chảy máu chip, đặc biệt nếu đối thủ phát hiện. Bạn có thể bị trap bởi người cold-call với các hand premium.

Xem thêm: Tổng hợp khái niệm, chiến thuật poker hay dành cho người mới

Nguồn: BlogGTOWizard

Hãy tham gia ngay cộng đồng Poker lớn nhất Việt Nam – Wiki Poker bằng cách click vào các nội dung sau đây:

Hẹn gặp lại, chúc bạn may mắn trên bàn chơi!